Tách khẩu khi ly hôn chồng là một quyền cư trú cơ bản của công dân, được pháp luật Việt Nam công nhận và bảo vệ. Từ ngày 01/7/2021, Luật Cư trú 2020 đã mang đến những thay đổi tích cực, đặc biệt là quy định về việc tách hộ khẩu sau ly hôn không cần sự đồng ý của chồng cũ.
Vậy, thủ tục tách khẩu khi ly hôn chồng được thực hiện như thế nào? Cần những giấy tờ gì? Có những khó khăn gì sau khi tách khẩu? Trong bài viết này, tôi sẽ hướng dẫn chi tiết các quy định pháp luật, thủ tục thực hiện và quyền lợi pháp lý khi tách khẩu sau ly hôn.
1. Những văn bản pháp lý nào quy định về tách hộ khẩu?
Điều 25 Luật Cư trú 2020 là căn cứ pháp lý quan trọng quy định về tách hộ khẩu. Theo đó, thành viên hộ gia đình được tách hộ để đăng ký thường trú tại cùng một chỗ ở hợp pháp khi có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và được chủ hộ, chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp đồng ý.
Tuy nhiên, quy định đặc biệt tại điểm b khoản 1 Điều 25 nêu rõ: “Được chủ hộ, chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp đồng ý, trừ trường hợp thành viên hộ gia đình đăng ký tách hộ là vợ, chồng đã ly hôn mà vẫn được cùng sử dụng chỗ ở hợp pháp đó”. Điều này có nghĩa là vợ sau ly hôn có thể tách khẩu mà không cần sự đồng ý của chồng cũ.
Văn bản hướng dẫn thi hành tách hộ khẩu bao gồm:
- Quyết định 320/QĐ-BCA ngày 16/01/2024 của Bộ Công an về việc công bố thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực đăng ký, quản lý cư trú hướng dẫn chi tiết về thủ tục tách hộ theo quy định mới.
- Thông tư 66/2023/TT-BCA quy định về Mẫu CT01 – Tờ khai thay đổi thông tin cư trú, là biểu mẫu chính trong hồ sơ tách hộ khẩu.
- Nghị định 167/2013/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội; phòng, chống tệ nạn xã hội; phòng cháy và chữa cháy; cư trú và quản lý hành chính về trật tự xã hội.
2. Điều kiện để tách hộ khẩu khi ly hôn chồng cần những gì?
Điều kiện chung:
Thứ nhất, người đăng ký tách khẩu phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, tức là từ 18 tuổi trở lên và không bị hạn chế năng lực hành vi dân sự theo quy định pháp luật.
Thứ hai, nơi thường trú mới không thuộc địa điểm bị cấm đăng ký thường trú theo Điều 23 Luật Cư trú 2020, bao gồm: chỗ ở trong địa điểm cấm, khu vực cấm xây dựng; chỗ ở lấn, chiếm hành lang bảo vệ quốc phòng, an ninh, giao thông; chỗ ở trên đất lấn, chiếm trái phép; chỗ ở đã có quyết định thu hồi đất; chỗ ở đang có tranh chấp về quyền sở hữu, quyền sử dụng; chỗ ở bị tịch thu hoặc có quyết định phá dỡ.
Điều kiện đặc biệt đối với ly hôn:
Ưu điểm lớn nhất của Luật Cư trú 2020 là tạo điều kiện đặc biệt cho vợ đã ly hôn chồng. Cụ thể:
- Không cần sự đồng ý của chồng cũ (chủ hộ) để thực hiện tách khẩu. Điều này giải quyết tình trạng nhiều phụ nữ bị gia đình nhà chồng cũ gây khó dễ trong việc thực hiện thủ tục.
- Không cần sự hợp tác của gia đình nhà chồng cũ, giúp người vợ có thể chủ động thực hiện thủ tục một cách độc lập.
- Thủ tục trở nên đơn giản và thuận lợi hơn, chỉ cần chứng minh việc ly hôn và quyền sử dụng chỗ ở hợp pháp.
Tóm lại, pháp luật quy định rõ ràng về điều kiện tách khẩu khi ly hôn, tạo thuận lợi tối đa cho người vợ sau ly hôn
3. Hồ sơ cần thiết cho tách khẩu gồm những gì?
Theo khoản 2 Điều 25 Luật Cư trú 2020, hồ sơ tách hộ khẩu gồm:
Thứ nhất, Tờ khai thay đổi thông tin cư trú theo Mẫu CT01 theo Thông tư 66/2023/TT-BCA. Tờ khai này phải được điền đầy đủ, chính xác các thông tin về họ tên, ngày sinh, nơi cư trú hiện tại và nơi cư trú mới.
Thứ hai, ý kiến đồng ý cho tách hộ của chủ hộ, chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp (có thể ghi rõ trong tờ khai hoặc có văn bản riêng). Tuy nhiên, đối với trường hợp ly hôn, không cần giấy tờ này.
Đối với trường hợp tách hộ khẩu sau ly hôn chồng theo điểm b khoản 1 Điều 25, hồ sơ bao gồm:
- Tờ khai thay đổi thông tin cư trú theo Mẫu CT01, trong đó ghi rõ lý do tách khẩu là do ly hôn.
- Giấy tờ, tài liệu chứng minh việc ly hôn. Cụ thể có thể là bản sao quyết định ly hôn của Tòa án (đối với trường hợp ly hôn đơn phương) hoặc Quyết định nhận ly hôn thuận tình (đối với trường hợp ly hôn thuận tình).
- Giấy tờ, tài liệu chứng minh việc tiếp tục được sử dụng chỗ ở hợp pháp. Điều này có thể bao gồm sổ đỏ (nếu có tên trong sổ đỏ), hợp đồng mua bán, thỏa thuận chia tài sản sau ly hôn, hoặc các giấy tờ khác chứng minh quyền sử dụng chỗ ở.
Về cách thức nộp hồ sơ, bạn có thể nộp trực tiếp hoặc online, cụ thể như sau:
- Nộp hồ sơ trực tiếp: Có thể nộp bản sao được chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính để cơ quan có thẩm quyền đối chiếu. Điều này giúp tiết kiệm chi phí chứng thực.
- Nộp hồ sơ trực tuyến: Có thể đăng tải bản quét hoặc bản chụp giấy tờ thông qua các cổng dịch vụ công, không bắt buộc phải công chứng, chứng thực.
Như vậy, hồ sơ tách khẩu khi ly hôn chồng như hiện nay đã được đơn giản hóa đáng kể, giúp người vợ dễ dàng thực hiện thủ tục.
4. Quy trình thủ tục thực hiện tách hộ khẩu khi ly hôn chồng như thế nào?
Theo khoản 3 Điều 25 Luật Cư trú 2020, quy trình tách khẩu được thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Bạn cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo quy định, bao gồm tờ khai CT01, giấy tờ chứng minh ly hôn và quyền sử dụng chỗ ở hợp pháp. Điền thông tin vào Mẫu CT01 một cách chính xác, đầy đủ.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Nộp hồ sơ tại Công an cấp xã nơi đăng ký thường trú. Bạn có thể lựa chọn nộp trực tiếp hoặc trực tuyến thông qua các cổng dịch vụ công.
Bước 3: Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ
Cơ quan đăng ký cư trú sẽ kiểm tra hồ sơ bạn cung cấp và cấp Phiếu tiếp nhận hồ sơ và hẹn trả kết quả (Mẫu CT04) nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ. Trường hợp thiếu hồ sơ sẽ được cấp Phiếu hướng dẫn bổ sung (Mẫu CT05). Nếu không đủ điều kiện sẽ được cấp Phiếu từ chối (Mẫu CT06).
Bước 4: Xử lý và trả kết quả
Trong thời hạn 05 ngày làm việc từ khi nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan đăng ký cư trú sẽ thẩm định, cập nhật thông tin vào Cơ sở dữ liệu về cư trú và thông báo cho người đăng ký về việc đã cập nhật thông tin.
Nộp hồ sơ tách khẩu qua những hình thức nào ?
Bạn có thể nộp hồ sơ tách khẩu qua 2 hình thức trực tiếp hoặc trực tuyến.
Đối nộp hồ sơ trực tiếp: Bạn thực hiện tại Công an cấp xã nơi đăng ký thường trú trong giờ hành chính các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 và sáng thứ 7.
Đối với nộp hồ sơ trực tuyến: Có thể thực hiện qua Cổng dịch vụ công quốc gia, Cổng dịch vụ công Bộ Công an, ứng dụng VNeID hoặc các dịch vụ công trực tuyến khác theo quy định.
Nhìn chung, quy trình tách khẩu khi ly hôn chồng đã được tiêu chuẩn hóa với thời gian xử lý nhanh chóng, chỉ 05 ngày làm việc.
5. Cách xử lý khi gặp những khó khăn khi tách khẩu như thế nào?
Chồng cũ không hợp tác
Trước đây, nhiều người vợ gặp khó khăn khi chồng cũ không cho mượn sổ hộ khẩu hoặc không ký đồng ý tách hộ. Tuy nhiên, từ 01/7/2021, Luật Cư trú 2020 đã giải quyết vấn đề này.
Thứ nhất, tách hộ khẩu sau ly hôn không cần sự đồng ý của chồng cũ (chủ hộ). Điều này loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào thiện chí của chồng cũ.
Thứ hai, chỉ cần có giấy tờ chứng minh ly hôn và quyền sử dụng chỗ ở hợp pháp là có thể thực hiện thủ tục tách khẩu.
Thứ ba, nếu chồng cũ có hành vi gây khó dễ, cản trở việc tách khẩu, theo Nghị định 167/2013/NĐ-CP, hành vi này có thể bị phạt từ 100.000 đến 300.000 đồng.
Không có sổ hộ khẩu
Từ năm 2023, sổ hộ khẩu giấy đã được bãi bỏ và thay bằng quản lý cư trú trên cơ sở dữ liệu. Do đó, người dân không cần xuất trình sổ hộ khẩu nữa, chỉ cần làm thủ tục tách hộ thông qua hệ thống điện tử.
Vẫn ở chung một nhà sau ly hôn
Trường hợp ly hôn nhưng vẫn phải ở chung một nhà do hoàn cảnh khó khăn là khá phổ biến. Theo Điều 63 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ hoặc chồng có khó khăn về chỗ ở được quyền lưu cư trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày ly hôn.
Quan trọng hơn, có thể tách hộ khẩu ngay cả khi vẫn ở chung một địa chỉ, tạo ra hai hộ gia đình riêng biệt. Điều này giúp giải quyết các vấn đề về pháp lý và hành chính.
Chuyển khẩu đi nơi khác sau ly hôn
Từ 01/7/2021, Luật Cư trú 2020 đã bãi bỏ khái niệm “chuyển hộ khẩu” và thay thế bằng “đăng ký thường trú tại nơi ở mới”. Điều này mang lại nhiều thuận lợi cho người dân. Cụ thể:
- Không cần giấy chuyển hộ khẩu như trước, giúp đơn giản hóa thủ tục.
- Có thể thực hiện thủ tục trực tiếp tại nơi đăng ký thường trú mới mà không cần quay về nơi cũ.
- Thời gian xử lý nhanh chóng, chỉ 05 ngày làm việc.
Hồ sơ và thủ tục chuyển khẩu như thế nào ?
Hồ sơ cần thiết để chuyển khẩu về nơi khác sau ly hôn bao gồm:
Tờ khai thay đổi thông tin cư trú theo Mẫu CT01.
- Giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp tại nơi mới (sổ đỏ, hợp đồng thuê nhà, giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất).
- Giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân (nếu về nhà bố mẹ hoặc anh chị em).
- Giấy tờ chứng minh việc ly hôn (nếu cần thiết để làm rõ tình trạng hôn nhân).
6. Tách khẩu người vợ có những quyền và lợi ích gì ?
Đối với bản thân, tách khẩu khi ly hôn chồng mang lại quyền tự do cư trú cơ bản cho người vợ. Người vợ sau ly hôn có quyền lựa chọn nơi cư trú theo ý muốn, không bị ràng buộc bởi gia đình nhà chồng cũ, tạo điều kiện để bắt đầu cuộc sống mới một cách độc lập. Đồng thời, việc có địa chỉ cư trú riêng biệt giúp thiết lập sự độc lập về mặt hành chính, thuận tiện cho các thủ tục như làm căn cước công dân, đăng ký các dịch vụ công, giao dịch ngân hàng, và các hoạt động dân sự khác.
Việc tách khẩu cũng giúp giảm thiểu các rủi ro pháp lý có thể phát sinh do chung hộ khẩu với người đã ly hôn. Khi còn chung hộ khẩu, mọi thông tin cá nhân về nơi cư trú đều có thể được chồng cũ hoặc gia đình nhà chồng cũ biết được, điều này có thể gây ra những bất tiện và xung đột không mong muốn trong cuộc sống.
Đối với những người vợ có con sau ly hôn, việc tách khẩu mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong việc chăm sóc và nuôi dạy con. Người mẹ có thể dễ dàng đăng ký cho con em học tập tại nơi cư trú mới, tạo điều kiện cho con có môi trường học tập ổn định và phù hợp. Điều này đặc biệt quan trọng khi người mẹ muốn chuyển về sống gần trường học tốt hoặc về quê hương để có sự hỗ trợ từ gia đình.
Người có quyền nuôi con hoàn toàn có thể làm thủ tục tách hộ cho con theo mình, đảm bảo tính thống nhất trong hộ gia đình mới. Việc này giúp tạo ra một môi trường sống ổn định cho con em sau ly hôn, tránh những xung đột hoặc căng thẳng có thể ảnh hưởng đến tâm lý và sự phát triển của trẻ.
Đối với quyền lợi tài chính và xã hội, khi có địa chỉ cư trú riêng biệt, người vợ sau ly hôn có thể thụ hưởng đầy đủ các chính sách xã hội tại nơi cư trú mới như chính sách hỗ trợ người nghèo, chính sách giáo dục, y tế, và các chương trình phúc lợi xã hội khác. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người phụ nữ có hoàn cảnh khó khăn sau ly hôn.
Việc tách khẩu cũng tạo thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh và lao động. Người vợ có thể dễ dàng đăng ký kinh doanh, thành lập doanh nghiệp tại nơi cư trú mới, tham gia các loại bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp một cách thuận tiện. Điều này giúp tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc tái thiết lập cuộc sống kinh tế sau ly hôn.
Có thể được rằng, tách khẩu khi ly hôn chồng mang lại nhiều quyền lợi pháp lý quan trọng, giúp người vợ có cuộc sống độc lập và ổn định hơn.
7. Những lưu ý khi thực hiện tách khẩu
Về thời điểm, việc lựa chọn thời điểm thực hiện tách khẩu khi ly hôn chồng cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả cao nhất. Người vợ có thể thực hiện thủ tục tách khẩu trước hoặc sau khi ly hôn tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể, tuy nhiên từ kinh nghiệm thực tiễn tư vấn cho nhiều khách hàng, tôi khuyến nghị nên thực hiện sớm để tránh các rắc rối không cần thiết có thể phát sinh.
Khi thực hiện tách khẩu trước ly hôn, người vợ cần đảm bảo có đầy đủ cơ sở pháp lý về quyền sử dụng chỗ ở hợp pháp. Ngược lại, nếu thực hiện sau ly hôn, cần lưu ý thời hạn 12 tháng để đăng ký thường trú tại nơi mới theo quy định của Luật Cư trú 2020, tránh để quá thời hạn này sẽ gây khó khăn cho các thủ tục hành chính sau này. Đặc biệt quan trọng là việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ từ trước khi thực hiện thủ tục, bao gồm việc sưu tầm và bảo quản cẩn thận các giấy tờ liên quan đến ly hôn, quyền sử dụng chỗ ở, và các tài liệu cá nhân khác để thủ tục diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng.
Về giấy tờ và hồ sơ, việc chuẩn bị hồ sơ một cách chu đáo là yếu tố quyết định thành công của thủ tục tách khẩu. Người vợ cần đảm bảo có đầy đủ giấy tờ chứng minh việc ly hôn, bao gồm quyết định ly hôn của Tòa án hoặc Quyết định công nhận ly hôn thuận tình, và các giấy tờ chứng minh quyền sử dụng chỗ ở hợp pháp như sổ đỏ, hợp đồng mua bán, hoặc thỏa thuận chia tài sản.
Đặc biệt cần lưu ý việc điền thông tin vào Mẫu CT01 – Tờ khai thay đổi thông tin cư trú phải chính xác, đầy đủ, tránh sai sót có thể làm chậm trễ quá trình xử lý. Người dân có thể lựa chọn nộp bản sao được chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính để đối chiếu, điều này giúp tiết kiệm chi phí chứng thực đáng kể. Trong trường hợp nộp hồ sơ trực tuyến, cần đảm bảo chất lượng bản quét hoặc bản chụp giấy tờ rõ ràng, đủ ánh sáng để cơ quan có thẩm quyền có thể kiểm tra và xử lý.
Về chi phí và thời gian thực hiện, một lợi thế lớn của việc tách khẩu khi ly hôn chồng là thủ tục được thực hiện hoàn toàn miễn phí theo quy định pháp luật hiện hành. Người dân chỉ phát sinh chi phí cho việc chứng thực giấy tờ nếu cần thiết, thường dao động từ 10.000 đến 20.000 đồng mỗi bản sao, và chi phí đi lại để thực hiện thủ tục. Tổng chi phí thực hiện thủ tục rất thấp, thường chỉ vài chục nghìn đồng, phù hợp với điều kiện kinh tế của đại bộ phận người dân.
Thời gian xử lý thủ tục cũng được quy định rõ ràng là 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ theo khoản 3 Điều 25 Luật Cư trú 2020. Để tối ưu hóa thời gian, người dân có thể thực hiện thủ tục trực tuyến thông qua các cổng dịch vụ công, giúp tiết kiệm thời gian đi lại và tránh được tình trạng phải chờ đợi tại cơ quan hành chính.
Đối với những trường hợp đặc biệt, cần có sự chuẩn bị và tư vấn kỹ lưỡng hơn. Người chưa thành niên muốn tách khẩu cần có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp để thực hiện thủ tục, điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của trẻ em và đảm bảo tính hợp pháp của thủ tục. Trong trường hợp này, cần có đầy đủ giấy tờ chứng minh về mối quan hệ giám hộ và văn bản đồng ý của người có thẩm quyền.
Người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự cần có người đại diện hợp pháp thực hiện thủ tục tách khẩu. Trường hợp này đòi hỏi phải có đầy đủ giấy tờ chứng minh về tình trạng hạn chế năng lực hành vi và giấy tờ chứng minh quyền đại diện hợp pháp. Đặc biệt quan trọng là trường hợp có con chung cần cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho con em. Việc quyết định tách khẩu cho con theo ai cần được thực hiện dựa trên quyết định của tòa án về quyền nuôi con hoặc thỏa thuận giữa hai bên về việc nuôi dạy con sau ly hôn, không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn tạo điều kiện thuận lợi nhất cho sự phát triển của trẻ em.
Về các rủi ro và cách phòng tránh, trong quá trình thực hiện tách khẩu, người vợ cần lưu ý một số rủi ro có thể xảy ra và biện pháp phòng tránh. Trường hợp chồng cũ hoặc gia đình nhà chồng có hành vi cản trở, gây khó dễ cho việc thực hiện thủ tục, cần ghi nhận lại các hành vi này và có thể trình báo lên cơ quan công an hoặc chính quyền địa phương để xử lý theo Nghị định 167/2013/NĐ-CP.
Cần đặc biệt chú ý đến việc bảo mật thông tin cá nhân trong quá trình thực hiện thủ tục, tránh để lộ thông tin về nơi cư trú mới cho những người không mong muốn biết. Đồng thời, nên lưu giữ cẩn thận các giấy tờ liên quan đến thủ tục tách khẩu để có thể sử dụng khi cần thiết cho các thủ tục khác trong tương lai. Việc nắm rõ các quy định pháp luật và quyền lợi của mình sẽ giúp quá trình tách khẩu khi ly hôn chồng diễn ra thuận lợi và đạt được kết quả tốt nhất.
8. Các câu hỏi thường gặp trong quá trình tách khẩu
Ly hôn bao lâu phải chuyển khẩu khỏi nhà chồng?
Ngay sau ly hôn, người vợ/chồng không bị buộc phải lập tức chuyển hộ khẩu nếu vẫn cư trú hợp pháp tại địa chỉ cũ. Tuy nhiên:
- Khi đã chuyển nơi ở thực tế và đủ điều kiện đăng ký thường trú mới, bạn phải hoàn tất thủ tục trong 12 tháng (khoản 4 Điều 22 Luật Cư trú 2020).
- Vắng mặt liên tục trên 12 tháng, không khai báo sẽ khiến Công an có thể “xoá tên” khỏi hộ khẩu cũ (điểm d khoản 1 Điều 24).
Ví dụ: Tháng 01-2025 chị H rời nhà chồng, thuê căn hộ riêng. Đến tháng 1-2026 vẫn chưa đăng ký thường trú mới. Công an xã/phường có quyền xoá đăng ký cũ của chị theo Điều 24.
Có bị mất hộ khẩu nhà chồng sau khi ly hôn không?
Hộ khẩu không tự mất sau phán quyết ly hôn. Bạn vẫn là thành viên hộ gia đình trừ khi thuộc 1 trong 9 trường hợp xoá đăng ký (chết, vắng 12 tháng, chấm dứt thuê nhà…). Chủ hộ không có quyền đơn phương xóa tên vợ/chồng cũ; mọi xoá đăng ký phải do cơ quan cư trú thực hiện theo Điều 24.
Ví dụ: Gia đình chồng muốn xoá tên chị M ngay sau ly hôn, nhưng nếu chị vẫn ở tại nhà và chưa chuyển đi thì Công an không xóa được vì không đủ căn cứ pháp lý.
Có cần sự đồng ý của chồng cũ để tách khẩu không?
Vợ đã ly hôn khi tách khẩu không cần sự đồng ý của chồng cũ. Theo điểm b khoản 1 Điều 25 Luật Cư trú 2020, vợ đã ly hôn chồng có thể tách hộ khẩu mà không cần sự đồng ý của chồng cũ miễn là vẫn được cùng sử dụng chỗ ở hợp pháp đó. Quy định này là một trong những thay đổi tích cực nhất của Luật Cư trú 2020, giải quyết tình trạng nhiều phụ nữ bị gia đình nhà chồng cũ gây khó dễ trong việc thực hiện thủ tục tách khẩu.
Trường hợp chồng có hành vi cản trở khi tách khẩu, đăng ký cư trú bị phạt 100,000–300,000 đồng theo điểm c khoản 1 Điều 8 Nghị định 167/2013/NĐ-CP
Chuyển hộ khẩu cho con theo mẹ sau ly hôn được thực hiện như thế nào?
Sau khi ly hôn, người trực tiếp nuôi con (theo quyết định hoặc thỏa thuận được tòa án công nhận) có quyền làm thủ tục chuyển hộ khẩu cho con theo mình. Hồ sơ gồm tờ khai thay đổi thông tin cư trú (mẫu CT01), bản án hoặc quyết định giao quyền nuôi con, giấy khai sinh của con và giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp. Công an nơi đăng ký cư trú chỉ yêu cầu chữ ký của người đại diện hợp pháp cho con, không cần sự đồng ý hoặc chữ ký của người còn lại nếu không phải là người nuôi con chính thức theo bản án ly hôn (Điểm b khoản 1 Điều 25 Luật Cư trú 2020).
Ví dụ: Sau khi được tòa giao quyền nuôi con, chị A nộp đơn chuyển hộ khẩu cho con về nhà ngoại cùng mình. Hồ sơ hợp lệ, Công an phường giải quyết trong 5 ngày làm việc mà không cần chồng cũ ký tên hay đồng ý.
Làm sao để đổi hộ khẩu cho con khi chồng cũ không đồng ý?
Để đổi hộ khẩu cho con, bạn phải là người nuôi con hợp pháp (quyết định toà) là đại diện cho con chưa thành niên (Điều 144 BLDS 2015, áp dụng trong thủ tục hành chính).
Nộp CT01, đính kèm các giấy tờ sau: (a) Quyết định/thoả thuận giao con; (b) Giấy tờ nhà ở tại nơi muốn nhập; (c) Giấy khai sinh của con
Công an chỉ yêu cầu chữ ký người đại diện; chồng cũ không thể ngăn cản trừ khi toà án thay đổi quyền nuôi.
Ví dụ: Bé A 10 tuổi, mẹ có quyền nuôi. Mẹ nhập khẩu con về nhà ông ngoại; CT01 do mẹ ký, Công an xử lý 5 ngày, chồng cũ không ký vẫn hợp lệ.
Có thể tách khẩu khi vẫn ở chung một địa chỉ không?
Hoàn toàn có thể tách khẩu dù hai người vẫn tiếp tục ở cùng một địa chỉ sau ly hôn. Luật Cư trú 2020 cho phép mỗi thành viên hộ gia đình được đăng ký tách hộ nếu có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, kể cả khi vẫn cùng sử dụng chỗ ở hợp pháp với chủ hộ cũ hoặc thành viên khác (điểm b khoản 1 Điều 25 Luật Cư trú 2020). Điều này áp dụng phổ biến cho các trường hợp ly hôn nhưng do điều kiện kinh tế hoặc thỏa thuận phải tạm thời ở cùng một nơi. Sau khi tách hộ, mỗi người có hộ gia đình độc lập về mặt pháp lý cho mọi thủ tục hành chính, kể cả khi vẫn “chung mái nhà”.
Cắt khẩu khi ly hôn chồng cần giấy tờ gì?
Hồ sơ cắt khẩu khi ly hôn chồng gồm: (1) Tờ khai CT01; (2) Bản sao Quyết định/Án ly hôn; (3) Giấy tờ chứng minh quyền tiếp tục dùng chỗ ở (sổ đỏ, hợp đồng thuê…); (4) CMND/CCCD. Không cần giấy chuyển khẩu sau 01-07-2021 vì Luật Cư trú 2020 đã bãi bỏ thủ tục này.
Thời gian xử lý thủ tục tách khẩu là bao lâu?
Theo khoản 3 Điều 25 Luật Cư trú 2020, thời hạn giải quyết là 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Thời gian này đã được rút ngắn đáng kể so với quy định trước đây nhằm tạo thuận lợi cho người dân. Trong trường hợp cần xác minh thông tin hoặc hồ sơ phức tạp, cơ quan có thẩm quyền có thể gia hạn thêm 05 ngày làm việc và phải thông báo rõ lý do cho người nộp hồ sơ.
Chi phí thực hiện thủ tục tách khẩu là bao nhiêu?
Thủ tục tách khẩu được thực hiện miễn phí theo quy định pháp luật. Chỉ phát sinh chi phí chứng thực giấy tờ (nếu cần) và chi phí đi lại. Cụ thể, chi phí chứng thực bản sao từ bản chính theo Thông tư 01/2022/TT-BTP là 10.000 đồng/trang đối với giấy tờ thông thường. Nếu nộp hồ sơ trực tuyến hoặc mang bản chính để đối chiếu, người dân có thể tiết kiệm hoàn toàn chi phí chứng thực này.
Có thể thực hiện tách khẩu ly hôn trực tuyến không?
Có. Có thể nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia (dichvucong.gov.vn), Cổng dịch vụ công Bộ Công an, ứng dụng VNeID hoặc các dịch vụ công trực tuyến khác. Chọn dịch vụ “Tách hộ”, tải bản scan CT01 + quyết định ly hôn + file chứng minh nhà ở. Hệ thống tự đối chiếu dữ liệu; kết quả trả về trong 5 ngày làm việc (khoản 3 Điều 25 và Quyết định 320/QĐ-BCA 2024). Việc thực hiện trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại, ó thể theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ một cách thuận tiện. Tuy nhiên, cần đảm bảo các giấy tờ được quét hoặc chụp rõ nét, đầy đủ thông tin để tránh trường hợp phải bổ sung hồ sơ.
Cắt hộ khẩu có phải làm lại Căn cước công dân?
Thay đổi địa chỉ thường trú KHÔNG thuộc nhóm bắt buộc đổi/cấp lại thẻ CCCD theo Điều 23 Luật CCCD 2014. Công dân muốn đổi để đồng bộ thông tin vẫn được phép “đổi theo yêu cầu” (điểm e khoản 1 Điều 23).
Sau khi tách khẩu, có thể chuyển về nơi khác không?
Có thể. Sau khi tách khẩu, hoàn toàn có thể đăng ký thường trú tại nơi ở mới theo quy định của Luật Cư trú 2020. Luật đã bãi bỏ khái niệm “chuyển hộ khẩu” và thay thế bằng “đăng ký thường trú tại nơi ở mới”, giúp thủ tục trở nên đơn giản hơn. Người dân chỉ cần nộp hồ sơ đăng ký thường trú tại nơi mới mà không cần phải về nơi cũ làm thủ tục chuyển đi như trước đây. Điều này tạo thuận lợi tối đa cho việc di chuyển và lựa chọn nơi cư trú sau ly hôn.
9. Kết luận
Việc tách khẩu khi ly hôn chồng đã trở nên đơn giản và thuận lợi hơn rất nhiều kể từ khi Luật Cư trú 2020 có hiệu lực từ ngày 01/7/2021. Điểm đột phá quan trọng nhất là quy định tại điểm b khoản 1 Điều 25, cho phép vợ đã ly hôn chồng có thể tách hộ khẩu mà không cần sự đồng ý của chồng cũ, miễn là vẫn được cùng sử dụng chỗ ở hợp pháp đó. Điều này đã giải quyết được bất cập lâu nay khi nhiều phụ nữ bị gia đình nhà chồng cũ gây khó dễ trong việc thực hiện thủ tục.
Việc tách khẩu khi ly hôn chồng mang lại nhiều quyền lợi pháp lý quan trọng, từ quyền tự do cư trú, độc lập hành chính, đến việc tạo điều kiện thuận lợi cho con em và các hoạt động kinh tế – xã hội. Điều này giúp người vợ sau ly hôn có thể bắt đầu cuộc sống mới một cách độc lập và ổn định, không bị ràng buộc bởi các yếu tố bất lợi từ quá khứ.
Tuy nhiên, để đảm bảo thủ tục diễn ra suôn sẻ, cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo quy định, đặc biệt là giấy tờ chứng minh việc ly hôn và quyền sử dụng chỗ ở hợp pháp. Việc hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ của mình và nắm vững các quy định pháp luật sẽ giúp tránh được các rắc rối không cần thiết và bảo vệ được quyền lợi hợp pháp trong quá trình thực hiện thủ tục.
Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động chúng tôi đã hỗ trợ hàng nghìn khách hàng tư vấn giải quyết ly hôn và thực hiện thủ tục pháp lý hôn nhân phức tạp trọn gói chuyên sâu, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng Quý khách trong hành trình này.
Trong trường hợp còn thắc mắc phát sinh với việc tách khẩu trên, đừng ngần ngại gọi 079.323.3947 để được các luật sư có chuyên môn hỗ trợ. Mọi cuộc gọi đều được bảo mật tuyệt đối. Bạn có thể yên tâm chia sẻ những khó khăn để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.